Chùa Đông Đại (Tōdai-ji, 東大寺) tọa lạc tại thành phố Nara, Nhật Bản. Quần thể ngôi chùa này, đặc biệt ngôi Đại Phật điện (Daibutsuden, 大佛殿) bằng gỗ, là một di tích Phật giáo quan trọng ở thành phố Nara (Nại Lương, 奈良) nói riêng và của Nhật Bản nói chung.
Tiền cảnh chùa Đông Đại
Quần thể chùa Đông Đại ngày nay vốn tọa lạc tại vị trí của ngôi chùa Kim Chung Sơn (Kinshōsen-ji, 金鐘山寺) được xây dựng vào năm 728, với mục đích ban đầu làm nơi an dưỡng tinh thần cho thái tử Motoi, con trai của hoàng đế Shōmu (724-749).
Vào thời Tenpyō (Thiên Bình, 天平), Nhật Bản chịu nhiều thảm họa và dịch bệnh. Với cuộc đảo chính vào năm 729 và dịch đậu mùa vào những năm 735-737, tiếp theo là những năm mất mùa đói kém và sau đó là cuộc nổi dậy vào năm 740 do Fujiwara no Hirotsugu lãnh đạo, Nhật Bản rơi vào một thời kỳ bất ổn nghiêm trọng. Trong hoàn cảnh này, vào năm 740, hoàng đế Shōmu ban luật rằng dân chúng phải trực tiếp tham gia vào việc xây dựng chùa chiền trên khắp Nhật Bản. Ông tin rằng với việc làm này, đất nước sẽ thoát khỏi những tai ương và hiểm họa. Bấy giờ thầy Gyōki, cùng với những đệ tử của mình, thực hiện theo sắc lệnh đó, đã du hành khắp các tỉnh trong nước để quyên góp cho việc xây dựng lại chùa Đông Đại (bấy giờ vẫn còn được gọi là Kim Chung Sơn tự). Theo những ghi chép còn lưu lại ở chùa Đông Đại, có hơn 2.600.000 người đã ủng hộ tài chính để kiến tạo bức đại tượng Phật (Daibutsu) và ngôi chánh điện.
Đại hùng bảo điện
Từ sau khi được thành lập, chùa Đông Đại trở thành một trung tâm Phật giáo quan trọng ở Nhật Bản. Vào thời kỳ này, Phật giáo Nhật Bản lấy Luật tạng làm quy chuẩn và những người xuất gia chỉ trở thành Tăng sĩ chính thức sau khi thọ giới tại chùa Đông Đại. Những Tăng sĩ nổi tiếng về sau như Không Hải (Kūkai) và Tối Trừng (Saichō) cũng thọ giới ở đây. Vào thời Không Hải, những lễ truyền giới bổ sung đã được tổ chức tại chùa Đông Đại, chẳng hạn như lễ truyền Bồ-tát giới. Sau này khi Không Hải thành lập Chân Ngôn tông (Shingon), ông lại bổ sung thêm lễ truyền giới Mật tông (Samaya). Về sau, Thật Trung (Jitchū) cũng đã tổ chức lễ hội Shuni-e (Tu nhị hội, 修二会) tại ngôi chùa này, và lễ hội này tiếp tục cho đến ngày nay.
Tôn tượng Đức Phật tại chánh điện
Cũng vào thời kỳ Nara, khi nhà nước đặt ra hệ thống cai trị Ritsuryō (luật lệnh, 律令), Phật giáo được đặt dưới sự quản lý bằng chế độ Tăng cang (Sōgō; 僧綱). Vào thời kỳ này, chùa Đông Đại trở thành trung tâm của sáu tông phái Phật giáo Nhật Bản: Hossō (Pháp Tướng tông), Kegon (Hoa Nghiêm tông), Jōjitsu (Thành Thật tông), Sanron (Tam Luận tông), Ritsu (Luật tông) và Kusha (Câu-xá tông). Những văn bản vào thời kỳ này cho biết rằng tất cả sáu tông phái Phật giáo đều có văn phòng tại chùa Đông Đại, với đầy đủ thư viện, nơi thờ phụng cũng như người điều hành.
Bởi vì chùa Đông Đại là ngôi chùa đầu não của hệ thống Quốc phần tự thị (Kokubunji, 国分寺市), những nghi lễ cầu quốc thái dân an thường tổ chức tại đây và nó trở thành một trung tâm chính thực hiện chức năng này; tuy nhiên nó cũng là một trung tâm đào tạo Tăng tài và giảng dạy giáo pháp.
Về sau, khi trung tâm quyền lực của Phật giáo Nhật Bản chuyển từ Nara đến núi Hiei, và sau khi kinh đô của Nhật Bản chuyển đến Kamakura, vai trò của chùa Đông Đại bắt đầu suy thoái. Trong những thế hệ sau, giới luật không được coi trọng tại đây và không còn lễ truyền giới nào được tổ chức tại ngôi chùa này.
Tháp chuông
Bắt đầu vào thời Minh trị 1868, các sắc lệnh quy định việc tách những cơ sở của Thần đạo và Phật giáo và việc tịch thu đất đai chùa chiền đã đe dọa sự tồn vong của chùa Đông Đại. Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ XX, ngôi Đại Phật đường đã được tiến hành trùng tu quy mô; và vào những năm thập niên 70 thế kỷ XX, tất cả những hạng mục của ngôi chùa đều được sửa chữa và bảo tồn.
Mặc dù có một lịch sử phát triển khá huy hoàng, nhưng chùa Đông Đại cũng nhiều lần bị phá hủy do động đất và hỏa hoạn gây ra. Vào năm 855, ngôi chùa này bị thiệt hại nặng nề trong một trận động đất lớn. Trong những năm tiếp theo, hỏa hoạn đã thiêu hủy Tàng kinh các, Tăng xá và ngôi chùa phía Đông (Đông tự). Vào năm 1180, hơn một nửa khu quần thể này, bao gồm cả Đại Phật điện, đã bị hỏa hoạn thiêu hủy trong những cuộc tấn công của Taira no Shigehira. Vào năm 1567, ngôi chùa bị thiêu cháy lại trong một cuộc giao tranh giữa dòng tộc Miyoshi và Matsunaga, và chỉ Đại nam môn, Tháp chuông, Nhị nguyệt đường (Nigatsu-dō), Pháp hoa đường (Hokke-dō), Chánh thương viện (正倉院) là không bị thiêu cháy. Vào thời kỳ này, do Nhật Bản đang chiến tranh nên việc tái thiết vô cùng khó khăn. Cuối cùng, vào giữa thời kỳ Edo, thầy Kōkei (1648-1705) kiến nghị nhà nước cho phép ông đứng ra vận động dân chúng đóng góp kinh phí cho việc xây dựng, và nhờ đó việc tái thiết được bắt đầu. Qua những nỗ lực của lần tái thiết này, bức Đại tượng Phật đã được sửa chữa vào năm 1659 và ngôi Đại Phật đường được khánh thành vào năm 1709. Ngôi đại điện hiện nay là kiến trúc được hoàn thành vào năm 1709; và mặc dù hiện có chiều dài 57 mét và rộng 50 mét, nó được nói chỉ bằng 30% ngôi chùa trước đó.
Một góc hậu viện
Ngày nay chùa Đông Đại là nơi lưu giữ nhiều di sản văn hóa quý giá của Nhật Bản; nó cũng là nơi bảo tồn những nghi lễ truyền thống của Phật giáo Nhật Bản, chẳng hạn như lễ hội Shuni-e. Ngôi chùa này cũng là trụ sở của tông phái Kegon (華厳宗: Hoa Nghiêm tông). Công trình tôn giáo cổ đặc sắc này thật sự đã thu hút rất nhiều người đến thăm viếng, cả người Nhật cũng như những du khách nước ngoài khi đến Nara. Chùa Đông Đại, cùng với một số di tích khác ở Nara, được UNESCO công nhận là Di sản thế giới vào năm 1994.
Nguyễn Đăng